Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thum thủm
* ttừ|- smell a little (of), musty smell|= thịt cá này thum thủm rồi the meat, fish has gone off, or is a bit off
* Từ tham khảo/words other:
-
vé chỗ ngồi
-
về chỗ ngồi
-
vẽ chuyện
-
vé chuyển xe tàu
-
về cơ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thum thủm
* Từ tham khảo/words other:
- vé chỗ ngồi
- về chỗ ngồi
- vẽ chuyện
- vé chuyển xe tàu
- về cơ bản