Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thui thủi
* adj
- lonely, solitary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thui thủi
* ttừ|- lone; lonely, solitary; (đen thu thủi) very black, dark|= nắng mưa thui thủi quê người một thân (kiều) she'll live lone days with strangers, rain or shine
* Từ tham khảo/words other:
-
chùi cọ
-
chúi đầu
-
chửi đổng
-
chui dưới
-
chui lủi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thui thủi
* Từ tham khảo/words other:
- chùi cọ
- chúi đầu
- chửi đổng
- chui dưới
- chui lủi