Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế vốn
- capital levy
* Từ tham khảo/words other:
-
trạng từ
-
trăng úa
-
trang vào sách
-
trang viên
-
tràng vỗ tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế vốn
* Từ tham khảo/words other:
- trạng từ
- trăng úa
- trang vào sách
- trang viên
- tràng vỗ tay