Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế thu nhập
- individual/personal income tax|= tôi phải đóng thuế thu nhập khá cao i paid a high rate of personal income tax|= thuế thu nhập lũy tiến graduated income tax
* Từ tham khảo/words other:
-
hạng thứ
-
hàng thủ công
-
hàng thứ phẩm
-
hàng thưa
-
hàng thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế thu nhập
* Từ tham khảo/words other:
- hạng thứ
- hàng thủ công
- hàng thứ phẩm
- hàng thưa
- hàng thừa