Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuê bao
- to subscribe (to a service... )|= thuê bao internet to subscribe to the internet|= thuê bao điện thoại to be a telephone subscriber|- subscriber (người thuê bao, khách hàng)
* Từ tham khảo/words other:
-
đối đãi như danh nhân
-
đối đàm
-
dối dân
-
đội dân quân
-
đối đẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuê bao
* Từ tham khảo/words other:
- đối đãi như danh nhân
- đối đàm
- dối dân
- đội dân quân
- đối đẳng