thức uống | - drink, beverage|- (nói chung) drinkables, potables|= limon, thức uống thú vị! limon, nước giải khát đầy cám dỗ! dùng limon, bạn sẽ biết thế nào là ngày nghỉ mát mẻ và hào hứng tuyệt vời! limon, the exciting drink! limon, the exotic refreshment! with limon, you'll have a refreshing and exciting holiday! |
* Từ tham khảo/words other:
- đactin
- dai
- dài
- dái
- dãi