Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực tiễn
- reality|= thực tiễn đời thường the realities of everyday life
* Từ tham khảo/words other:
-
óc mạo hiểm
-
ốc mượn hồn
-
ốc ngắm
-
ốc nhồi
-
ốc nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực tiễn
* Từ tham khảo/words other:
- óc mạo hiểm
- ốc mượn hồn
- ốc ngắm
- ốc nhồi
- ốc nối