Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc phọc
* dtừ|- bind, bind down, tie down, tie up|= vợ con thúc phọc be tied by the bond of wife and children
* Từ tham khảo/words other:
-
vỏ hàu
-
vô hậu
-
vỏ hến
-
vớ hết số tiền góp
-
vô hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc phọc
* Từ tham khảo/words other:
- vỏ hàu
- vô hậu
- vỏ hến
- vớ hết số tiền góp
- vô hiệu