Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực phẩm tươi
- fresh food
* Từ tham khảo/words other:
-
móng ngựa gãy
-
móng ngựa mòn
-
móng nhà
-
mỏng nhẹ
-
mỏng nhẹ mỏng tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực phẩm tươi
* Từ tham khảo/words other:
- móng ngựa gãy
- móng ngựa mòn
- móng nhà
- mỏng nhẹ
- mỏng nhẹ mỏng tang