Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thục mạng
- for one's life; at the risk of one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
ruộng biền
-
ruộng biển
-
ruồng bỏ
-
ruồng bố
-
ruộng bỏ cỏ mọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thục mạng
* Từ tham khảo/words other:
- ruộng biền
- ruộng biển
- ruồng bỏ
- ruồng bố
- ruộng bỏ cỏ mọc