Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức khuya
- to stay/sit up late; to keep late hours; to have a late night|= đừng thức khuya quá nhé! don't stay up too late!|= trẻ em không nên thức khuya xem ti vi children should not sit up (late) watching tv
* Từ tham khảo/words other:
-
thị cư
-
thị cự
-
thi cùng một lúc nhiều bằng
-
thị dã
-
thi đàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức khuya
* Từ tham khảo/words other:
- thị cư
- thị cự
- thi cùng một lúc nhiều bằng
- thị dã
- thi đàn