Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức biến
* dtừ|- (buddhist) change on one's knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
phản pháo
-
phân phát
-
phần phật
-
phăn phắt
-
phân phát cái gì lãng phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức biến
* Từ tham khảo/words other:
- phản pháo
- phân phát
- phần phật
- phăn phắt
- phân phát cái gì lãng phí