Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức ăn nhanh
- short order; fast food|= pari đã đầy dẫy tiệm bán thức ăn nhanh fast-food restaurants have taken over paris
* Từ tham khảo/words other:
-
chờm bơm
-
chôm chỉa
-
chõm choẹ
-
chòm chõm
-
chôm chôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức ăn nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- chờm bơm
- chôm chỉa
- chõm choẹ
- chòm chõm
- chôm chôm