Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuật cắt gân
* dtừ|- tenotomy
* Từ tham khảo/words other:
-
nhốt trong chuồng để vỗ béo
-
nhốt vào
-
nhốt vào bãi rào
-
nhốt vào chỗ chật hẹp
-
nhốt vào chỗ hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuật cắt gân
* Từ tham khảo/words other:
- nhốt trong chuồng để vỗ béo
- nhốt vào
- nhốt vào bãi rào
- nhốt vào chỗ chật hẹp
- nhốt vào chỗ hẹp