Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần hậu
* ttừ|- tender, loving, good-natured|= người thuần hậu warm-hearted person
* Từ tham khảo/words other:
-
số lượng đủ
-
số lượng dư thừa
-
số lượng gấp mười
-
số lượng gỗ xẻ
-
số lượng hàng mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần hậu
* Từ tham khảo/words other:
- số lượng đủ
- số lượng dư thừa
- số lượng gấp mười
- số lượng gỗ xẻ
- số lượng hàng mất