Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa lương
* đtừ|- to refresh oneself, go out for some fresh air
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
-
dấu hiệu đặc trưng
-
dấu hiệu phân biệt
-
dấu hiệu phân biệt đặc trưng
-
dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa lương
* Từ tham khảo/words other:
- dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
- dấu hiệu đặc trưng
- dấu hiệu phân biệt
- dấu hiệu phân biệt đặc trưng
- dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo