Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa lệnh
- by order of somebody|= thừa lệnh đức vua by order of the king|- xem ký thay 2
* Từ tham khảo/words other:
-
óc đảng phái
-
ốc đảo
-
óc đậu
-
ốc đầu bẹt
-
ốc đầu chê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- óc đảng phái
- ốc đảo
- óc đậu
- ốc đầu bẹt
- ốc đầu chê