Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua bạc
- to lose at gambling; to dice away
* Từ tham khảo/words other:
-
thước đo tầm xa
-
thước đo tuyết
-
thuốc độc
-
thuộc dòng dõi
-
thuốc đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua bạc
* Từ tham khảo/words other:
- thước đo tầm xa
- thước đo tuyết
- thuốc độc
- thuộc dòng dõi
- thuốc đốt