Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ trưởng bộ quốc phòng
- undersecretary (of state) for defence; deputy minister of defence; deputy secretary of defence
* Từ tham khảo/words other:
-
mê cung
-
mê cuồng
-
mê đắm
-
mẻ đẵn
-
mê đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ trưởng bộ quốc phòng
* Từ tham khảo/words other:
- mê cung
- mê cuồng
- mê đắm
- mẻ đẵn
- mê đạo