Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thù tiếp
* đtừ|- to receive, receive company, be at home to visitors, hold a levee or reception
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn xa thấy trước
-
nhìn xa trông rộng
-
nhìn xoi mói
-
nhìn xuống
-
nhìn xuyên qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thù tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn xa thấy trước
- nhìn xa trông rộng
- nhìn xoi mói
- nhìn xuống
- nhìn xuyên qua