Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư thường
* dtừ|- ordinary letter, surface mail
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy kiểm tra sức khoẻ
-
giấy kính
-
giấy ký kết
-
giấy lái xe
-
giấy làm bằng bột gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư thường
* Từ tham khảo/words other:
- giấy kiểm tra sức khoẻ
- giấy kính
- giấy ký kết
- giấy lái xe
- giấy làm bằng bột gỗ