Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu thuế
- to collect taxes|= thu thuế ngay từ gốc to collect taxes at source|= nhân viên thu thuế tax-collector; tax-gatherer
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng tử
-
trường tư thục
-
trưởng tu viện
-
trương tuần
-
trường túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu thuế
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng tử
- trường tư thục
- trưởng tu viện
- trương tuần
- trường túc