Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ thuật mở ruột
* dtừ|- enterotomy
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng mủ huyết
-
chứng mù mắt
-
chứng mù màu
-
chứng mù màu đỏ
-
chứng mù màu lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ thuật mở ruột
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mủ huyết
- chứng mù mắt
- chứng mù màu
- chứng mù màu đỏ
- chứng mù màu lục