Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư thông báo
* dtừ|- letter of advice|* thngữ|- according to our latest advice
* Từ tham khảo/words other:
-
bị buộc vào
-
bị buông lơi
-
bị buông lỏng
-
bị bướu giáp
-
bi ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư thông báo
* Từ tham khảo/words other:
- bị buộc vào
- bị buông lơi
- bị buông lỏng
- bị bướu giáp
- bi ca