thứ thiệt | - real; genuine|= ngọc lục bảo thứ thiệt real emeralds|= rủi thay, nero thứ thiệt chẳng phải là chàng hiệp sĩ mặc áo giáp sáng bóng trong truyện cổ tích, mà lại là một tên bạo chúa khát máu unfortunately, the real nero is not the knight in shining armour of the fairy tales, but a bloodthirsty tyrant |
* Từ tham khảo/words other:
- cơ xảo
- cọ xát
- cỗ xe
- cỗ xe ngựa
- có xỉ