Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu thập
- to assemble; to collect; to gather|= thu thập tình báo to gather intelligence|= thu thập chứng cứ trong một vụ án mạng to gather/collect evidence of a murder
* Từ tham khảo/words other:
-
phim ảnh
-
phim bộ
-
phim buồn
-
phim búp bê
-
phim câm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu thập
* Từ tham khảo/words other:
- phim ảnh
- phim bộ
- phim buồn
- phim búp bê
- phim câm