thử thách | * noun - trial; challenge * verb - to try, to challenge |
thử thách | - to give a trial; to put to the proof/test; to test|= thử thách lòng kiên nhẫn của một ứng viên to put a candidate's patience to the test; to test a candidate's patience|= người này từng được rèn luyện và thử thách trong kháng chiến this person has been trained and tested in the resistance war|- ordeal; hardship; trial|= tương lai vẫn còn nhiều thử thách further hardship is in store|= kinh qua nhiều thử thách gay go to go through the mill; to suffer/experience great hardship; to suffer/experience hardships |
* Từ tham khảo/words other:
- chúm miệng
- chụm mỏ vào nhau
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- chùm tia sáng
- chùm tóc