Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thử sức bền
- endurance trial
* Từ tham khảo/words other:
-
phiến đá lát lề đường
-
phiến đá mỏng
-
phiến đá nằm suốt chiều dày của tường
-
phiến đá ở trước cửa
-
phiến đá phẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thử sức bền
* Từ tham khảo/words other:
- phiến đá lát lề đường
- phiến đá mỏng
- phiến đá nằm suốt chiều dày của tường
- phiến đá ở trước cửa
- phiến đá phẳng