Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu phát
- to receive and transmit|= thu phát tín hiệu to receive and transmit signals|= thiết bị thu phát transmitter-receiver; transceiver
* Từ tham khảo/words other:
-
xin hãy nói điều anh cần nói
-
xin lải nhải
-
xin lỗi
-
xin ly dị
-
xin mạn phép ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu phát
* Từ tham khảo/words other:
- xin hãy nói điều anh cần nói
- xin lải nhải
- xin lỗi
- xin ly dị
- xin mạn phép ông