Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ nhất
- first|= đứng thứ nhất to be in the lead; to be in first place/position
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ xinh xinh
-
vẻ xồm xoàm
-
về xứ
-
vẻ yêu kiều
-
vẹc đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ nhất
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ xinh xinh
- vẻ xồm xoàm
- về xứ
- vẻ yêu kiều
- vẹc đen