thú nhận | * verb - to confess, to admit, to realize |
thú nhận | - to acknowledge; to confess; to admit; to own; to avow|= cuối cùng, nó đã phải thú nhận tội lỗi finally he had to confess/admit his guilt|= nàng thú nhận là đã nói dối tôi mấy lần she confessed to having lied to me several times |
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị quản đốc
- chức vị quan tòa
- chức vị thành viên cơ quan lập pháp
- chức vị ủy viên
- chức vị ủy viên giám đốc