Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ môn
- goalie; goalkeeper|= thủ môn dự bị reserve goalkeeper|= thủ môn của đội liverpool là ai? who is in goal for liverpool?; who keeps goal for liverpool?
* Từ tham khảo/words other:
-
sở chỉ huy trung đoàn
-
sổ chi thu
-
số chia
-
số chính
-
sợ chống đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ môn
* Từ tham khảo/words other:
- sở chỉ huy trung đoàn
- sổ chi thu
- số chia
- số chính
- sợ chống đối