Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu liễm
* đtừ|- to collect
* Từ tham khảo/words other:
-
phương tiện để thoát ly thực tế
-
phương tiện để trốn thoát
-
phương tiện đi lại
-
phương tiện gây sức ép
-
phương tiện giải trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu liễm
* Từ tham khảo/words other:
- phương tiện để thoát ly thực tế
- phương tiện để trốn thoát
- phương tiện đi lại
- phương tiện gây sức ép
- phương tiện giải trí