Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư ký
* noun
-secretary; clerk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thư ký
- secretary; clerk|= phó tổng thư ký deputy secretary-general|= thư ký hành chính executive secretary|- secretarial|= học một khoá đào tạo thư ký to follow/take a secretarial course
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm đạn đạo
-
chụm đầu vào nhau
-
chùm đèn điện
-
chùm hoa
-
chụm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư ký
* Từ tham khảo/words other:
- chùm đạn đạo
- chụm đầu vào nhau
- chùm đèn điện
- chùm hoa
- chụm lại