Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu gọn
* đtừ|- to put in order; to arrage tidy, fix; shorten, curtail, abbreviate, abrige
* Từ tham khảo/words other:
-
nghị trường
-
nghị trưởng
-
nghĩ tủn mủn
-
nghỉ vai
-
nghi vấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu gọn
* Từ tham khảo/words other:
- nghị trường
- nghị trưởng
- nghĩ tủn mủn
- nghỉ vai
- nghi vấn