thủ đoạn | - trick; ruse; artifice; expedient|= dùng thủ đoạn to use cunning/trickery|= có được cái gì nhờ thủ đoạn to obtain something by a ruse/trick; to obtain something by cunning|- sly; cunning; crafty; artful; tricky|= tàn nhẫn và thủ đoạn ruthless and cunning |
* Từ tham khảo/words other:
- đóc
- đọc
- đốc
- độc
- độc ác