thủ đoạn | - trick; ruse; artifice; expedient|= dùng thủ đoạn to use cunning/trickery|= có được cái gì nhờ thủ đoạn to obtain something by a ruse/trick; to obtain something by cunning|- sly; cunning; crafty; artful; tricky|= tàn nhẫn và thủ đoạn ruthless and cunning |
* Từ tham khảo/words other:
- lục niệu
- lúc nước không lên không xuống
- lục phẩm
- lục phủ
- lục phủ ngũ tạng