Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thù
- xem căm thù|- spite; grudge; hatred; feud|= tôi thù nó i bear him a grudge|= thù muôn đời muôn kiếp everlasting hatred|- enemy; foe|= bạn hay thù? friend or foe?
* Từ tham khảo/words other:
-
đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
-
dân sự
-
dân sự hóa
-
dân sự phạm
-
dẫn sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thù
* Từ tham khảo/words other:
- đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
- dân sự
- dân sự hóa
- dân sự phạm
- dẫn sữa