Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thù địch
* adj
- hostile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thù địch
- hostile; rival; inimical|= sự thù địch animosity; hostility
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vị bác sĩ thực tập nội trú
-
chức vị bảo hộ
-
chức vị bộ trưởng
-
chức vị cán bộ thư viện
-
chức vị cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thù địch
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị bác sĩ thực tập nội trú
- chức vị bảo hộ
- chức vị bộ trưởng
- chức vị cán bộ thư viện
- chức vị cao