Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư đặt hàng
- mail order
* Từ tham khảo/words other:
-
cải cách chữ viết
-
cải cách dân chủ
-
cái cách điện
-
cải cách điền địa
-
cải cách hành chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư đặt hàng
* Từ tham khảo/words other:
- cải cách chữ viết
- cải cách dân chủ
- cái cách điện
- cải cách điền địa
- cải cách hành chính