Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ công nghiệp gia đình
- family handicraft
* Từ tham khảo/words other:
-
người giảng
-
người giảng đạo
-
người giảng đạo ở địa phương
-
người giảng giải
-
người giảng hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ công nghiệp gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- người giảng
- người giảng đạo
- người giảng đạo ở địa phương
- người giảng giải
- người giảng hòa