Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thốt nốt
* noun
- palmyra
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thốt nốt
- palm|= cây thốt nốt palm tree; palmyra
* Từ tham khảo/words other:
-
chức suông
-
chức tam hùng
-
chức tăng lữ
-
chúc tết
-
chức thanh tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thốt nốt
* Từ tham khảo/words other:
- chức suông
- chức tam hùng
- chức tăng lữ
- chúc tết
- chức thanh tra