Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông thiên đạt địa
- learned; erudite
* Từ tham khảo/words other:
-
vụng múa chê đất lệch
-
vùng mưa ở đại tây dương
-
vùng ngập mặn
-
vùng ngoài
-
vùng ngoài khu vực cấm rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông thiên đạt địa
* Từ tham khảo/words other:
- vụng múa chê đất lệch
- vùng mưa ở đại tây dương
- vùng ngập mặn
- vùng ngoài
- vùng ngoài khu vực cấm rượu