Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống sứ
* dtừ|- resident superior (in north vietnam, under french domination)
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ mẹ con
-
quan hệ năng lượng-điện tích
-
quan hệ ngoại giao
-
quan hệ ngoại thương
-
quan hệ nguồn gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống sứ
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ mẹ con
- quan hệ năng lượng-điện tích
- quan hệ ngoại giao
- quan hệ ngoại thương
- quan hệ nguồn gốc