Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông sứ
* dtừ|- general history, history from ancient times up to the present
* Từ tham khảo/words other:
-
phong toả kinh tế
-
phong tỏa trên giấy tờ
-
phong tốc kế
-
phong tốc ký
-
phòng tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông sứ
* Từ tham khảo/words other:
- phong toả kinh tế
- phong tỏa trên giấy tờ
- phong tốc kế
- phong tốc ký
- phòng tối