thông nhau | - to communicate/intercommunicate (with each other)|= phòng khách và phòng làm việc thông nhau qua một cửa lò xo the parlour and the workroom communicate (with each other) by means of a swing-door|= có bao nhiêu phòng thông nhau trong toà nhà của các anh? how many communicating/intercommunicating rooms are there in your building? |
* Từ tham khảo/words other:
- xia ra đánh giày
- xỉa răng
- xía vào
- xỉa xói
- xianhyđric