thông minh | * adj - intelligent, clever |
thông minh | - brainy; intelligent; smart; sharp|= cái bơm cần được người nào thông minh hơn nó điều khiển the pump requires handling someone smarter than it|= nói về trí thông minhh thì chẳng ai qua nó đượ when it comes to intelligence, she's second to none |
* Từ tham khảo/words other:
- chức phó trưởng khu cảnh sát
- chức phó vương
- chức phụ
- chúc phúc
- chúc phước