thông điệp | * noun - message, memo |
thông điệp | - message; note|= thông điệp nước đôi equivocal message|= gửi thông điệp chính thức đến bộ ngoại giao của một nước láng giềng to send an official note to the ministry of foreign affairs of a neighbouring country |
* Từ tham khảo/words other:
- chức phó chủ giáo
- chức phó giám mục
- chức phó trợ tế
- chức phó trưởng khu cảnh sát
- chức phó vương