Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thõng
* ttừ|- hanging, danging, waving|= anh ta bước đi, đôi tay thõng xuống (hai bên) he walks with his arms dangling(his arm loosely by his sides)|- elongated earthen vase
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lễ cưới
-
làm lễ cưới cho
-
làm lễ cưới cho ở nhà thờ
-
làm lễ kết nạp
-
làm lễ khánh thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thõng
* Từ tham khảo/words other:
- làm lễ cưới
- làm lễ cưới cho
- làm lễ cưới cho ở nhà thờ
- làm lễ kết nạp
- làm lễ khánh thành