thông cảm | * verb - to sympathize, to pay compassion to |
thông cảm | - to identify; to sympathize; to appreciate; to commune|= tôi rất thông cảm vì tôi cũng từng gặp những chuyện tương tự như vậy i greatly sympathize because i used to have similar problems|- compassionate; understanding; sympathetic|= anh nên thông cảm thêm cho bà ấy you should be more sympathetic towards her|= một nụ cười/cử chỉ thông cảm a sympathetic smile/gesture |
* Từ tham khảo/words other:
- chức phận
- chức phận người được ủy thác
- chức pháp quan
- chức phó chủ giáo
- chức phó giám mục