thông báo | * verb - to communicate, to announce * noun - announcement, communique' |
thông báo | * đtừ|- to let know (of); to communicate (to); to communicate, to announce; to bring something to somebody notice; to inform somebody of something|= như được thông báo as it is reported|= hai bên thông báo tình hình cho nhau the two sides kept each other abreast of the situation|* dtừ|- announcement, communique'; inform, notify, notice; information bulletin, bulettin|= bảng thông báo notice board |
* Từ tham khảo/words other:
- chức phẩm
- chức phận
- chức phận người được ủy thác
- chức pháp quan
- chức phó chủ giáo